nhảy dù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy dù+ verb
- to parachute; to drop by parachute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy dù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảy dù":
nhảy dây nhảy dù - Những từ có chứa "nhảy dù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 551